093 2625 988
Cửa hàng Vĩnh Bình
Hotline: 093 2625 988
Địa chỉ: 31-33 Thái Phiên, Phường 16, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh

 Danh mục sản phẩm


Vĩnh Bình

Hotline: 0932625988
Zalo: 0932625988

Ống Thủy Lực: Khám Phá Từ A đến Z về Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ứng Dụng

Ngày đăng: 16-06-2023 09:39:17

Phần 1: Giới thiệu chung về ống thủy lực:

  • Ống thủy lực tiêu chuẩn có độ mềm dẻo nhất định (mặc dù độ mềm dẻo rất hạn chế) cùng với nhiều lớp gia cố bằng lỗi thép, bởi vì thế, nó có thể đáp ứng mọi nhu cầu trong các hệ thống thủy lực hoạt động ở áp suất rất cao. Nhờ có cấu tạo đặc biệt tạo được độ bền cao, ống tuy ô thủy lực còn thích hợp cho các ứng dụng truyền dẫn nước và khí nén áp suất cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt mà các ống dẫn bố cao su thông thường hoặc ống nhựa PU không thể đáp ứng đủ được. Ống thủy lực là một thành phần quan trọng trong các hệ thống truyền dẫn chất lỏng áp lực cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy, ô tô, hàng không, nông nghiệp và đóng tàu. Chúng được thiết kế để chịu áp lực cao và truyền dẫn chất lỏng như dầu, nước và các chất khác qua các hệ thống cơ điện.

  • Cấu tạo của ống thủy lực thường bao gồm một lớp ống chịu áp lực bên trong, được bọc bởi các lớp vật liệu chịu mài mòn, chịu nhiệt và cung cấp độ bền cao. Các ống thủy lực có thể được làm từ các loại vật liệu như cao su, nhựa, kim loại, và composite.

  • Ứng dụng cơ bản của ống thủy lực là truyền dẫn chất lỏng áp lực cao trong các hệ thống cơ điện. Chúng được sử dụng để truyền dẫn dầu thủy lực trong hệ thống lái và phanh của ô tô, dầu trong các máy móc công nghiệp, cũng như các chất lỏng khác trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng.

  • Nhờ tính linh hoạt và khả năng chịu áp lực cao, các ống thủy lực giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của các quy trình sản xuất và vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống.

  • Ống thủy lực lực có chiều dài tiêu chuẩn là 50 mét 20 métKích thước chuẩn của ống tuy ô thuỷ lực được tính bằng hệ inch với các size (đường kính lỗ) phổ thông: 1/4", 5/16", 3/8", 1/2", 5/8", 3/4", 1", 1-1/4", 1-1/2", 2" tương đương với kích thước lỗ 6mm, 8,mm 10mm, 13mm, 16mm, 19mm, 25mm, 32mm , 38mm, 51mm). 

Phần 2: Cấu tạo và thông số quan trọng của ống thủy lực

2.1. Cấu tạo:

1. Ống Chịu Áp Lực (Inner Tube):

  • Đây là lớp tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng được truyền dẫn thường được làm từ các vật liệu chịu áp lực cao như cao su tổng hợp, cao su nitrile, hoặc cao su fluoropolymer có khả năng dẫn dầu, hoá chất và chất lỏng gốc nước cùng với độ mềm dẻo, độ bóng cao, nhẵn mịn và chống thấm tốt.

  • Đây là lớp tiếp xúc trực tiếp với dầu thủy lực chất liệu nhựa nhiệt dẻo hoặc cao su tổng hợp để chế tạo phải thật sự chất lượng và phải tương thích với chất được truyền dẫn, tránh tình trạng nứt phù khi sử dụng sau 1 thời gian dài.

2. Lớp Gia Cố (Reinforcement Layer):

  • Là lớp cung cấp độ bền và ổn định cho ống thủy lực được cấu thành từ nhiều sợi chỉ thép bện đan chéo hoặc xoắn ốc với nhau. Mục đích là để chịu áp lực cao mà không bị biến dạng và để bảo vệ lớp ống chịu áp lực. Ở Việt Nam, lớp gia cố này thường được gọi là lớp thép hay lớp cáp. Các lớp sợi giúp ống có thể chống chịu áp lực từ dầu. 

  • Ống tuy ô tiêu chuẩn thường có 3 loại:

    • 1 lớp thép (kí hiệu 1AT hoặc 1SN) theo tiêu chuẩn SAE 100R1AT và DIN EN 853.

    • 2 lớp thép (kí hiệu 2AT hoặc 2SN) theo tiêu chuẩn SAE 100R2AT và DIN EN 853.

    • 4 lớp thép (kí hiệu 4SH) theo tiêu chuẩn DIN EN 856.

  • ​ Tuỳ vào mục đích sử dụng mà lựa chọn số lượng lớp gia cố ở giữa sao cho phù hợp với áp lực làm việc của hệ thống truyền dẫn.

3. Lớp Bọc Bên Ngoài (Cover Layer):

  • Hầu hết các vỏ ngoài của ống thủy lực mềm đều được làm bằng chất tổng hợp, cao su tổng hợp dạng.

  • Nó có thể chịu nhiệt độ môi trường, bền khi ngâm vào nước biển hoặc dầu, hóa chất. Vì thế, lớp này sẽ đảm bảo ống không bị ăn mòn bởi hóa chất, ozon, khí…chống thời tiết, chống dầu, chống ma sát, cách nhiệt, v.v., tùy thuộc vào đặc điểm mục tiêu của ống.

  • Có 3 loại vỏ ngoài của ống tuy ô thuỷ lực phổ biến trên thị trường hiện nay: da nhámda trơnchữ nổi. Đối với trường hợp kéo lê, ma sát liên tục khi sử dụng và thời tiết khắc nghiệt, lò xo bảo vệ bằng sắt hoặc lò xo bảo vệ bằng nhựa cao su được sử dụng để hỗ trợ giảm thiểu sự tổn thương đến lớp ngoài cùng của ống tuy ô thuỷ lực.

Hình 1: Cấu trúc ống tuy ô thủy lực.

2.2 Thông số quan trọng khi lựa chọn ống tuy ô thuỷ lực:

1. Đường kính trong (lỗ ống): là chỉ số quan trọng nhất khi lựa chọn ống tuy ô thuỷ lực cũng như tất cả các loại ống khác nói chung. Đường kính bên trong của ống phải đáp ứng các yêu cầu của tất cả các thiết bị và công cụ liên quan, để đảm bảo hiệu suất hệ thống tối ưu.

2. Đường kính ngoài: Quan trọng khi dây được sử dụng với hệ thống kẹp hoặc khi cần luồn dây qua vách ngăn hoặc những nơi chật hẹp.

3. Số lượng lớp thép gia cố: Yếu tố quyết định tới áp lực làm việc của ống.

4. Áp suất làm việc: Thông số áp suất làm việc tối đa của dòng dù phải lớn hơn hoặc bằng áp suất tối đa của hệ thống, bao gồm cả việc tính toán trước khả năng dao động của áp suất. Nếu không đạt yêu cầu thì điện trở của dây sẽ bị ngắn đi.

5. Nhiệt độ làm việc: Có nhiều ứng dụng mà dầu hoặc các chất khác được truyền ở nhiệt độ cao hơn bình thường. Lúc này, bạn cần chọn dây có thông số chịu nhiệt phù hợp. Cần lưu ý nhiệt độ ở đây bao gồm nhiệt độ bên trong (của vật dẫn) và nhiệt độ bên ngoài (của môi trường ngay bên ngoài dây dẫn). Cả hai phải được tính đến và hài lòng.

Hình 3: Thông Số Kĩ Thuật Ống thủy lực TITAN -  2 lớp Thép.

Phần 3: Nguyên lí hoạt động của ống thuỷ lực

Ống thủy lực hoạt động dựa trên nguyên lý Pascal và các nguyên lý cơ học cơ bản về áp lực và chịu lực. Nguyên lý hoạt động của ống thủy lực được mô tả như sau:

3.1 Áp lực Truyền Dẫn:

  • Khi một lực được áp dụng vào chất lỏng bên trong ống thủy lực, áp lực này được truyền dẫn từ một điểm sang điểm khác trong hệ thống.

  • Theo nguyên lý Pascal, áp lực được truyền dẫn một cách đồng nhất theo tất cả các hướng, đồng nghĩa với việc áp lực tại một điểm trong ống thủy lực sẽ được truyền đến tất cả các điểm khác trong cùng hệ thống.

3.2 Chịu Lực:

  • Cấu trúc của ống thủy lực được thiết kế để chịu lực áp lực từ chất lỏng bên trong.

  • Lớp cốt (reinforcement layer) đóng vai trò chủ chốt trong việc chịu lực, giữ cho ống không bị biến dạng hoặc hỏng hóc dưới tác động của áp lực cao.

3.3 Truyền Dẫn Chất Lỏng:

  • Chất lỏng bên trong ống thủy lực được truyền dẫn từ một nguồn điểm đến các điểm sử dụng hoặc là các thiết bị khác trong hệ thống.

  • Áp lực tạo ra bởi bơm hoặc các nguồn năng lượng khác đẩy chất lỏng qua ống, tạo ra lực đẩy và kéo trên các bề mặt nội và ngoại của ống thủy lực.

Nguyên lý hoạt động này là cơ sở cho việc truyền dẫn chất lỏng áp lực cao trong các hệ thống cơ điện, đồng thời đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của các quy trình sản xuất và vận hành.

 

Phần 4: Ứng dụng của ống thủy lực trong công nghiệp

4.1. Các lĩnh vực sử dụng:

  • Ống thủy lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn trong các lĩnh vực sau:

  • Công nghiệp Hàng không (Aerospace Industry):

    • Trong ngành hàng không, các ống thủy lực được sử dụng để truyền dẫn dầu thủy lực trong các hệ thống lái, hệ thống phanh và hệ thống điều khiển của máy bay.

  • Chế tạo Máy (Manufacturing Industry):

    • Trong lĩnh vực chế tạo máy, ống thủy lực được sử dụng để truyền dẫn dầu thủy lực và các chất lỏng khác trong các máy móc công nghiệp, đặc biệt là trong máy công cụ, máy ép, và máy làm đất.

  • Nông nghiệp (Agricultural Industry):

    • Trong ngành nông nghiệp, ống thủy lực được sử dụng để truyền dẫn chất lỏng như dầu thủy lực trong các thiết bị như máy cày, máy gặt và các máy móc khác sử dụng trong sản xuất nông sản.

  • Công nghiệp Ô tô (Automotive Industry):

    • Trong ngành công nghiệp ô tô, các ống thủy lực được sử dụng trong hệ thống lái, hệ thống phanh và hệ thống truyền động, giúp truyền dẫn dầu thủy lực và điều khiển các phần di chuyển của xe.

  • Công nghiệp Đóng tàu (Shipbuilding Industry):

    • Trong ngành công nghiệp đóng tàu, ống thủy lực được sử dụng để truyền dẫn chất lỏng trong hệ thống lái, hệ thống treo và các hệ thống khác trên tàu thủy.

  • Công nghiệp Dầu khí (Oil and Gas Industry):

    • Trong ngành công nghiệp dầu khí, các ống thủy lực được sử dụng để truyền dẫn dầu thủy lực và các chất lỏng khác trong các thiết bị và hệ thống khai thác, vận chuyển và xử lý dầu khí.

  • Các lĩnh vực này là chỉ một phần nhỏ trong số nhiều ngành công nghiệp sử dụng ống thủy lực, và cho thấy sự đa dạng và quan trọng của ống thủy lực trong nhiều môi trường và ứng dụng công nghiệp.

Hình 3: Ống Tuy Ô Thủy Lực TITAN (công nghệ USA) - Cao Cấp

 

4.2. Công dụng và lợi ích:

  • Ống thủy lực đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau và mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể và lợi ích của chúng:

  • Truyền dẫn Năng Lượng và Chất Lỏng Áp Lực Cao:

    • Ống thủy lực được sử dụng để truyền dẫn dầu thủy lực và các chất lỏng khác trong các hệ thống cơ điện.

    • Chúng có khả năng chịu áp lực cao và đảm bảo việc truyền dẫn chất lỏng một cách hiệu quả và an toàn.

  • Điều Khiển và Vận Hành Các Thiết Bị Công Nghiệp:

    • Trong ngành công nghiệp, ống thủy lực được sử dụng để điều khiển và vận hành các thiết bị và máy móc công nghiệp.

    • Chúng giúp điều khiển chuyển động và áp lực trong các hệ thống máy móc, tạo điều kiện cho hoạt động sản xuất hiệu quả.

  • Giảm Chi Phí Bảo Trì và Sửa Chữa:

    • Ống thủy lực có độ bền cao và ít yêu cầu bảo trì so với các loại ống khác.

    • Việc sử dụng ống thủy lực giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình vận hành.

  • Tăng Hiệu Suất và Độ Tin Cậy Của Hệ Thống:

    • Nhờ khả năng chịu áp lực cao và linh hoạt, ống thủy lực giúp tăng hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống cơ điện.

    • Chúng giúp đảm bảo vận hành ổn định và ít sự cố hơn trong quá trình sản xuất.

  • Giảm Thiểu Nguy Cơ Tai Nạn và Mất Mát:

    • Sử dụng ống thủy lực giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn và mất mát do sự cố trong quá trình vận hành hệ thống.

    • Chúng cung cấp một phương tiện an toàn và đáng tin cậy để truyền dẫn chất lỏng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Những ứng dụng và lợi ích này làm cho ống thủy lực trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các quy trình sản xuất và vận hành.

Phần 5: Công nghệ mới và xu hướng trong lĩnh vực ống thủy lực

5.1. Công nghệ tiên tiến:

Ngành sản xuất và vật liệu cho ống thủy lực liên tục phát triển và cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Dưới đây là một số tiến bộ mới trong lĩnh vực này:

  • Vật Liệu Hiệu Suất Cao:

    • Các công nghệ sản xuất vật liệu mới, như cao su tổng hợp cải tiến và polymer kỹ thuật cao, giúp tạo ra các ống thủy lực có khả năng chịu áp lực cao hơn và độ bền tốt hơn.

  • Ống Thủy Lực Linh Hoạt và Nhẹ Nhàng:

    • Sự phát triển của các vật liệu composite và các công nghệ gia công tiên tiến giúp tạo ra các ống thủy lực nhẹ nhàng và linh hoạt hơn, giảm trọng lượng của hệ thống và tăng khả năng di chuyển.

  • Công Nghệ Sản Xuất Tiên Tiến:

    • Các phương pháp sản xuất tiên tiến như công nghệ ép màng, công nghệ đùn ép và công nghệ lắp ráp tự động giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • Ứng Dụng Công Nghệ IoT (Internet of Things):

    • Công nghệ IoT được tích hợp vào các hệ thống ống thủy lực để giám sát và điều khiển từ xa, tăng cường khả năng quản lý và bảo trì hệ thống.

  • Công Nghệ Mô phỏng và Kiểm Tra:

    • Các công nghệ mô phỏng và kiểm tra không phá hủy (non-destructive testing) được áp dụng rộng rãi để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của các ống thủy lực trước khi sử dụng trong các ứng dụng quan trọng.

Những tiến bộ này không chỉ nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các ống thủy lực mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quá trình sản xuất trong các ngành công nghiệp.

5.2. Xu hướng hiện đại:

Trong công nghiệp hiện đại, việc thiết kế và sử dụng ống thủy lực ngày càng được định hình bởi các xu hướng mới nhất để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và phức tạp của các ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là một số xu hướng mới nhất:

  • Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo và Tự Động Hóa:

    • Các hệ thống ống thủy lực ngày càng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo và tự động hóa để tối ưu hóa quá trình sản xuất và vận hành.

    • Sự kết hợp giữa ống thủy lực và các cảm biến thông minh giúp tăng cường khả năng giám sát, dự báo và điều khiển hệ thống một cách hiệu quả.

  • Sử Dụng Vật Liệu Thân Thiện Với Môi Trường:

    • Xu hướng sử dụng các vật liệu tái chế và thân thiện với môi trường trong thiết kế và sản xuất ống thủy lực đang trở nên phổ biến.

    • Các vật liệu như cao su tổng hợp tái chế và các vật liệu composite có thể giảm tác động tiêu cực đến môi trường và tạo ra các sản phẩm có tính chất bền vững.

  • Đa Dạng Hóa Thiết Kế và Kích Thước:

    • Ngày càng có nhiều lựa chọn về thiết kế và kích thước của các loại ống thủy lực để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

    • Các công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tạo ra các ống thủy lực với độ chính xác cao và đa dạng về kích thước và hình dạng.

  • Sự Phát Triển Của Ứng Dụng Công Nghệ IoT và Big Data:

    • Công nghệ IoT và Big Data đang được áp dụng rộng rãi trong quản lý và vận hành các hệ thống ống thủy lực.

    • Thu thập và phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên ống thủy lực giúp tối ưu hóa hiệu suất và dự đoán các sự cố trước khi chúng xảy ra.

Các xu hướng này không chỉ thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ trong lĩnh vực ống thủy lực mà còn giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và vận hành trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Phần 6: Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ống thủy lực và vai trò quan trọng của chúng trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Dưới đây là tóm tắt về những điểm chính:

  • Cấu trúc và chức năng của ống thủy lực:

    • Ống thủy lực thường bao gồm các thành phần như ống chịu áp lực, lớp cốt và lớp bọc, được thiết kế để truyền dẫn chất lỏng áp lực cao một cách an toàn và hiệu quả.

  • Các ngành công nghiệp sử dụng ống thủy lực:

    • Các ngành công nghiệp như hàng không, chế tạo máy, nông nghiệp, ô tô và đóng tàu đều sử dụng ống thủy lực để truyền dẫn dầu thủy lực và các chất lỏng khác trong các hệ thống cơ điện.

  • Công dụng và lợi ích của ống thủy lực:

    • Ống thủy lực giúp truyền dẫn năng lượng và chất lỏng áp lực cao, điều khiển và vận hành các thiết bị công nghiệp, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa, tăng hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống, và giảm thiểu nguy cơ tai nạn và mất mát.

  • Công nghệ tiên tiến và xu hướng hiện đại:

    • Ngành sản xuất và vật liệu cho ống thủy lực liên tục phát triển với các tiến bộ mới trong vật liệu, công nghệ sản xuất và ứng dụng công nghệ IoT và Big Data.

  • Vai trò quan trọng của ống thủy lực trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại:

    • Ống thủy lực đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sản xuất và vận hành trong các ngành công nghiệp hiện đại, đảm bảo hiệu suất, an toàn và độ tin cậy của hệ thống cơ điện.

Tóm lại, ống thủy lực không chỉ là một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp mà còn là một yếu tố quan trọng đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của nền công nghiệp toàn cầu.

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Địa chỉ: 31-33 Thái Phiên Phường 16, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh

Hotline / Zalo: 093 2625 988 

Email: vinhbinhthaiphien@gmail.com

Website: www.vinhbinh.com.vn  hoặc vinhbinhhydraulics.com

 

 

Bài viết liên quan

Copyright © 2020 Cửa Hàng Vĩnh Bình
0932625988
0932625988
https://www.facebook.com/profile.php?id=100093903519725